Có 2 kết quả:
养成 yǎng chéng ㄧㄤˇ ㄔㄥˊ • 養成 yǎng chéng ㄧㄤˇ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cultivate
(2) to raise
(3) to form (a habit)
(4) to acquire
(2) to raise
(3) to form (a habit)
(4) to acquire
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cultivate
(2) to raise
(3) to form (a habit)
(4) to acquire
(2) to raise
(3) to form (a habit)
(4) to acquire
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0