Có 2 kết quả:

养成 yǎng chéng ㄧㄤˇ ㄔㄥˊ養成 yǎng chéng ㄧㄤˇ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cultivate
(2) to raise
(3) to form (a habit)
(4) to acquire

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to cultivate
(2) to raise
(3) to form (a habit)
(4) to acquire

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0